Đảm bảo an toàn thực phẩm luôn là vấn đề quan trọng trong chuỗi cung ứng mở rộng ngày nay. Khách hàng cần yên tâm rằng họ đang tiêu thụ sản phẩm tươi và chất lượng, đã qua phân tích bằng các phương pháp kiểm nghiệm mới nhất. Điều này đòi hỏi nhà sản xuất phải triển khai các thiết bị kiểm tra vi sinh nhanh chóng, chính xác và tuân thủ tiêu chuẩn. Nhiều công ty thực phẩm trên thế giới đã tin tưởng lựa chọn công nghệ Chemunix® tiên tiến trong phát hiện nhanh vi sinh vật, cho phép nhanh chóng đưa sản phẩm ra thị trường cũng như đảm bảo độ an toàn của sản phẩm.
Hệ thống D-count® của BioMérieux, ứng dụng công nghệ Chemunix® là giải pháp phân tích tiên tiến trong phát hiện nhanh vi sinh vật, đem lại hiệu quả và năng suất cao hơn cho các phòng kiểm nghiệm.
Hệ thống D-count, cho kết quả kiểm nghiệm vi sinh nhanh chóng, vượt qua các giới hạn của phương pháp kiểm nghiệm cổ điển về tốc độ tăng trưởng vi sinh trong môi trường nuôi cấy. Với D-count, công việc đảm bảo chất lượng và sản xuất hằng ngày sẽ trở nên dễ dàng và năng suất hơn.
Giải pháp tiên tiến mới này của BioMérieux giúp tối ưu quy trình kiểm nghiệm, qua đó giảm thiểu thời gian của chu kỳ sản xuất cũng như phù hợp cho những hệ thống sản xuất tức thời (just-in-time manufacturing). Hệ thống D-count đồng thời cũng giúp giảm thiểu rủi ro và chi phí liên quan đến kiểm soát nguy cơ tạp nhiễm trong quá trình sản xuất, trong khi vẫn đảm bảo và nâng cao chất lượng sản phẩm.
D-Count 25 | D-Count 50 | |||
---|---|---|---|---|
Kích thước | 1279 x 615 x 530 mm | 1535 x 600 x 530 mm | ||
Trọng lượng | 75 kg | 91 kg | ||
Thông số điện năng | Điện thế | Một pha 100/240 VAC | Một pha 100/240 VAC | |
Tần số | 50/60 Hz | 50/60 Hz | ||
Nguồn điện | 100 - 120/220 VAC, 50/60 Hz 25 W | 100 - 120/220 VAC, 50/60 Hz 350 W | ||
Fuse | Analyzer: 250 V T 3.15 AH (5 x 20 mm) (2x) SPU: 250 V T 5.0 A (5 x 20 mm) (2x) |
Analyzer: 250 V T 3.15 AH (5 x 20 mm) (2x) SPU: 250 V T 5.0 A (5 x 20 mm) (2x) |
||
Điều kiện môi trường* | Nhiệt độ vận hành | 18 đến 28°C Với tốc độ thay đổi nhiệt độ tối đa 5°C/giờ |
18 đến 28°C Với tốc độ thay đổi nhiệt độ tối đa 5°C/giờ |
|
Phạm vi nhiệt độ | 2 đến 45°C | 2 đến 45°C | ||
Độ ẩm | độ ẩm tương đối 30% đến 80%, không ngưng tụ | độ ẩm tương đối 30% đến 80%, không ngưng tụ | ||
Độ cao | Tối đa 3000 m (9900 ft) | Tối đa 3000 m (9900 ft) | ||
Tiếng ồn | < 70 dB | < 70 dB | ||
Thông số máy tính | Thông tin cấu hình | Windows 7 32 bit Màn hình cảm ứng |
Windows 7 32 bit Màn hình cảm ứng |
|
* Thiết bị được thiết kế đặc biệt phù hợp cho phòng thí nghiệm. Cần đảm bảo hạn chế bụi tiếp xúc để thiết bị hoạt động tốt nhất. |