Máy khuấy từ IKA là thiết bị phòng thí nghiệm chuyên nghiệp, được ưa chuộng trong thị trường. Tùy vào nhu cầu thực tế, IKA cung cấp nhiều dòng máy khuấy từ cho từng yêu cầu xử lý số lượng khác nhau, có hoặc không có khả năng gia nhiệt. Máy khuấy từ của IKA dễ dàng làm đáp ứng môi nhu cầu ngay cả các nhiệm vụ phức tạp.
Thông số kỹ thuật
|
|
---|---|
Thể tích khuấy tối đa (H2O)
|
20 l
|
Công suất động cơ ngỏ ra
|
9 W
|
Hướng quay
|
right / left
|
Dải tốc độ
|
50 - 1500 rpm
|
Độ chính xác tốc độ cài đặt
|
10 rpm
|
Chiều dài thanh khuấy tối thiểu
|
30 mm
|
Chiều dài thanh khuấy tối đa
|
80 mm
|
Tự gia nhiệt khi khuấy tối đa (RT:22°C/khoảng thời gian:1h)
|
2 +K
|
Công suất gia nhiệt đầu ra
|
1000 W
|
Máy khuấy từ gia nhiệt C-Mag HS 7 Control có bề mặt gia nhiệt hình dạng vuông được làm bằng ceramic. Máy có thể khuấy khối lượng lên đến 20l (H2O) và vận hành ở các tốc độ khác nhau từ 50-1500 vòng / phút.
IKA với nhiều nổi trội trong sản phẩm và công nghệ, các chuyên gia trong nghiên cứu, khoa học có thể tập trung vào các thí nghiệm cùng máy khuấy từ IKA đáng tin cậy.
Đã bao gồm cảm biến nhiệt độ PT1000.
Thông số kỹ thuật
|
|
---|---|
Thể tích khuấy tối đa (H2O)
|
15 l
|
Công suất động cơ ngỏ ra
|
1.5 W
|
Hiển thị tốc độ
|
Thang chia
|
Điều khiển tốc độ
|
Thang số từ 0 - 6
|
Khoảng tốc độ
|
100 - 1500 rpm
|
Chiều dài thanh khuấy
|
80 mm
|
Kích thước bề mặt
|
260 x 260 mm
|
Kích thước (W x H x D)
|
300 x 105 x 415 mm
|
Trọng lượng
|
6 kg
|
Thông số kỹ thuật
|
|
---|---|
Thể tích khuấy tối đa/vị trí khuấy (H2O)
|
20 l
|
Ngỏ vào định mức động cơ
|
9 W
|
Chiều quay
|
phải/trái
|
Điều khiển tốc độ
|
Núm xoay
|
Dải tốc độ
|
50 - 1500 rpm
|
Độ chính xác tốc độ cài đặt
|
10 rpm
|
Stirring bar length
|
30 - 80 mm
|
Nhiệt độ tấm gia nhiệt tăng khi khuấy ở tốc độ max (Nhiệt độ phòng: 22°C/thời gian:1h)
|
8 +K
|
Công suất gia nhiệt
|
600 W
|
Máy khuấy từ IKA Plate (RCT digital) có phần bề mặt được làm bằng hợp kim nhôm. IKA Plate có thể khuấy khối lượng lên đến 20l (H2O) và chạy ở những tốc độ khác nhau từ 50 - 1500 vòng / phút.
IKA với nhiều nổi trội trong sản phẩm và công nghệ, các chuyên gia trong nghiên cứu, khoa học có thể tập trung vào các thí nghiệm cùng máy khuấy từ IKA đáng tin cậy.
Thông số kỹ thuật
|
|
---|---|
Thể tích khuấy tối đa (H2O)
|
5 l
|
Công suất động cơ ngỏ ra
|
9 W
|
Hướng quay
|
Phải / trái
|
Phạm vi tốc độ
|
10 - 1500 rpm
|
Tốc độ chính xác
|
10 rpm
|
Chiều dài thanh khuấy
|
20 - 80 mm
|
Kích thước (W x H x D)
|
153 x 62.5 x 227 mm
|
Trọng lượng
|
1.471 kg
|
Nhiệt độ môi trường cho phép
|
5 - 40 °C
|
Thông số kỹ thuật
|
|
---|---|
Thể tích khuấy tối đa
|
0.8 l
|
Công suất động cơ đầu ra
|
3 W
|
Khoảng tốc độ
|
15 - 1500 rpm
|
Chiều dài thanh khuấy
|
25 mm
|
Vật liệu bề mặt
|
polyester
|
Đường kính bề mặt
|
Ø 100 mm
|
Kích thước (W x H x D)
|
117 x 12 x 180 mm
|
Trọng lượng
|
0.599 kg
|
Nhiệt độ môi trường cho phép
|
5 - 40 °C
|
Máy khuấy từ nhỏ gọn với công nghệ cuộn từ hiện đại. Để đảm bảo quá trình kiểm tra, đĩa có thể đảo ngược hướng quay tự động sau mỗi 30 giây.
Thông số kỹ thuật
|
|
---|---|
Thể tích khuấy tối đa (H2O)
|
50 lít
|
Công suất động cơ ngỏ vào
|
70 W
|
Công suất động cơ ngỏ ra
|
19 W
|
Hiển thị tốc độ
|
LCD
|
Khoảng tốc độ
|
0 - 1100 rpm
|
Chiều dài thanh khuấy từ
|
80 mm
|
Chất liệu bề mặt
|
Thép không gỉ
|
Kích thước bề mặt
|
350 x 350 mm
|
Kích thước (W x H x D)
|
360 x 110 x 200 mm
|
Trọng lượng
|
10.7 kg
|
Thông số kỹ thuật
|
|
---|---|
Thể tích khuấy tối đa (H2O)
|
20 l
|
Định mức động cơ ngỏ ra
|
12 W
|
Phạm vi tốc độ
|
50 - 1700 rpm
|
Setting accuracy speed
|
10 rpm
|
Chiều dài thanh khuấy tối đa
|
80 mm
|
Tốc độ gia nhiệt (1 l H2O in H15)
|
7 K/phút
|
Công suất nhiệt ngỏ ra
|
600 W
|
Tầm nhiệt độ gia nhiệt
|
Từ nhiệt độ phòng đến 340 °C
|
Nhiệt độ trung bình tối đa (phụ thuộc vào bình)
|
265 °C
|
Thông số kỹ thuật
|
|
---|---|
Thể tích khuấy tối đa (H2O)
|
15 l
|
Định mức động cơ ngỏ ra
|
2 W
|
Màn hình hiển thị tốc độ
|
Thang chia
|
Phạm vi tốc độ
|
100 - 2000 rpm
|
Chiều dài thanh khuấy tối đa
|
80 mm
|
Tự gia nhiệt bởi tấm gia nhiệt (RT:22°C/thời gian:1h)
|
28 +K
|
Công suất nhiệt ngỏ ra
|
600 W
|
Tầm nhiệt độ gia nhiệt
|
50 - 320 °C
|
Bạc lót đáp ứng tiêu chuẩn DIN 12878 kết nối với cặp nhiệt kế tiếp xúc điện tử, chẳng hạn như ETS-D. Độ chính xác cao hơn, giám sát nhiệt độ thông qua một cảm biến nhiệt độ đặt trực tiếp trong môi trường. Công suất nhiệt ngõ ra cao (600W). Tấm gia nhiệt bằng thép không gỉ, giúp thiết bị gia nhiệt nhanh, có thể điều chỉnh nhiệt độ trong khoảng an toàn từ 50 đến 360 °C.
Thông số kỹ thuật
|
|
---|---|
Số vị trí khuấy
|
5
|
Khoảng cánh vị trí khuấy
|
90 mm
|
Thể tích khuấy tối đa / vị trí khuấy (H2O)
|
0.4 l
|
Điều khiển tốc độ
|
10 RPM Steps
|
Phạm vị tốc độ
|
0 - 1200 rpm
|
Chiều dài thanh khuấy
|
25 - 30 mm
|
Chất liệu bề mặt
|
stainless steel 1.4301
|
Kích thước bề mặt
|
120 x 470 mm
|
Kích thước (W x H x D)
|
120 x 60 x 570 mm
|
Trọng lượng
|
3.66 kg
|
Máy khuấy từ không gia nhiệt RO 5 với 5 vị trí được thiết kế cho các động cơ khuấy đồng bộ.
Công nghệ cuộn dây từ giúp giảm độ ồn ở mức thấp nhất và vững chắc với tất cả các vị trí Tốc độ không đổi ngay cả khi tải thay đổi. Thiết kế khép kín và nhỏ gọn giúp dễ dàng vệ sinh và bảo vệ thiết bị tránh sự xâm nhập của các chất lỏng. Ngoài ra, thanh chống trượt cũng được kèm kèm theo máy.
Thông số kỹ thuật
|
|
---|---|
Số vị trí khuấy
|
10
|
Khoảng cách vị trí khuấy
|
90 mm
|
Thể tích khuấy tối đa / vị trí khuấy (H2O)
|
0.4 l
|
Điều khiển tốc độ
|
10 RPM Steps
|
Khoảng tốc độ
|
0 - 1200 rpm
|
Chiều dài thanh khuấy
|
25 - 30 mm
|
Chất liệu bề mặt
|
stainless steel 1.4301
|
Kích thước bề mặt
|
190 x 470 mm
|
Kích thước (W x H x D)
|
190 x 60 x 570 mm
|
Trọng lượng
|
5 kg
|
Máy khuấy từ kỹ thuật số IKA RO 10 không gia nhiệt với 10 vị trí khuấy, được thiết kế cho các động cơ khuấy đồng bộ.
Công nghệ cuộn dây từ giúp giảm độ ồn ở mức thấp nhất và vững chắc với tất cả các vị trị. Tốc độ không đổi ngay cả khi tải thay đổi. Thiết kế khép kín và nhỏ gọn giúp dễ dàng vệ sinh và bảo vệ thiết bị tránh sự xâm nhập của các chất lỏng. Ngoài ra, thanh chống trượt cũng được kèm kèm theo máy.
Thông số kỹ thuật
|
|
---|---|
Số vị trí khuấy
|
15
|
Khoảng cách vị trí khuấy
|
90 mm
|
Thể tích khuấy tối đa (H2O)
|
0.4 l
|
Kiểm soát tốc độ
|
10 RPM Steps
|
Phạm vi tốc độ
|
0 - 1200 rpm
|
Chiều dài thanh khuấy
|
25 - 30 mm
|
Kích thước (W x H x D)
|
280 x 470 mm
|
Trọng lượng
|
280 x 60 x 570 mm
|
Nhiệt độ môi trường cho phép
|
8.627 kg
|
Máy khuấy từ kỹ thuật số không gia nhiệt IKA RO 15 với 15 vi trí khuấy, được thiết kế cho các động cơ khuấy đồng bộ. Công nghệ cuộn dây từ giúp giảm độ ồn và vững chắc với tất cả các vị trị. Tốc độ không đổi ngay cả khi tải thay đổi. Thiết kế khép kín và nhỏ gọn giúp dễ dàng vệ sinh và bảo vệ thiết bị tránh sự xâm nhập của các chất lỏng. Ngoài ra, thanh chống trượt cũng được kèm theo máy.
Thông số kỹ thuật
|
|
---|---|
Số vị trí khuấy
|
5
|
Khoảng cách các vị trí khuấy
|
90 mm
|
Độ lệch tốc độ giữa các vị trí khuấy
|
0 %
|
Điều khirn tốc độ
|
10 RPM Steps
|
Khoảng tốc độ
|
0 - 1000 rpm
|
Thanh khuấy ở trạng thái ngắn nhất
|
25 mm
|
Thanh khuấy ở trạng thái dài nhất
|
30 mm
|
Công suất đầu ra
|
175 W
|
Máy khuấy từ 5 vị trí RT 5 được thiết kế để làm nóng đồng bộ và khuấy. Công nghệ cuộn từ tính giúp chống ồn và đồng bộ trên tất cả các vị trí. Nhiệt độ bề mặt điều chỉnh lên đến 120 ° C, tạo ra nhiệt độ trung bình tối đa là 70 ° C (tùy thuộc vào ống sử dụng). Tốc độ vẫn không đổi, ngay cả khi thay đổi tải.
Thông số kỹ thuật
|
|
---|---|
Số vị trí khuấy
|
10
|
Khoảng cách giữa các vị trí
|
90 mm
|
Độ lệch tốc độ của các vị trí khuấy
|
0 %
|
Điều khiển tốc độ
|
10 RPM Steps
|
Khoảng tốc độ
|
0 - 1000 rpm
|
Chiều dài thanh khuấy ngắn nhất
|
25 mm
|
Chiều dài thanh khuấy dài nhất
|
30 mm
|
Mức gia nhiêt
|
375 W
|
Tỷ lệ gia nhiệt
|
3 K/min
|
Máy khuấy từ RT 10 với 10 vị trí khuấy được thiết kế để làm nóng đồng bộ và khuấy.
Công nghệ cuộn từ tính giúp chống ồn và đồng bộ trên tất cả các vị trí. Nhiệt độ bề mặt điều chỉnh lên đến 120°C, tạo ra nhiệt độ trung bình tối đa là 70 ° C (tùy thuộc vào ống sử dụng). Tốc độ vẫn không đổi, ngay cả khi thay đổi tải.